Đơn vị tính: VND
Số
TT
|
Chỉ tiêu |
Mã
số
|
Thuyết
minh
|
Quý III |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VII.1 |
78.551.335.720 |
98.044.083.325 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
|
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
VI.1 |
78.551.335.720 |
98.044.083.325 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.2 |
47.673.647.778 |
63.803.301.968 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20 |
|
30.877.687.942 |
34.240.781.357 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.3 |
3.319.667.512 |
340.690.062 |
7 |
Chi phí tài chính |
22 |
VI.4 |
73.659.033 |
|
8 |
Chi phí bán hàng |
24 |
VI.5 |
1.359.453.169 |
1.566.561.259 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
VI.6 |
4.416.002.737 |
3.770.667.560 |
10 |
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
28.348.240.515 |
29.244.242.600 |
11 |
Thu nhập khác |
31 |
VI.7 |
1.655.275.347 |
473.770.734 |
12 |
Chi phí khác |
32 |
VI.8 |
495.686.321 |
8.448.830 |
13 |
Lợi nhuận khác |
40 |
|
1.159.589.026 |
465.321.904 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
50 |
|
29.507.829.541 |
29.709.564.504 |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
51 |
|
|
155.000.000 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
29.507.829.541 |
29.554.564.504 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
VI.9 |
|
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 16 tháng 10 năm 2007
|
|
|
Giám đốc |
|
|
|
|
|
(đã ký) |
Xem chi tiết tại đây |
|
|
|
|
Huỳnh Văn Bảo |
Newer news items:
Older news items:
|