Chủng loại sản phẩm

Công ty Cổ phần Cao su Hoà Bình sản xuất các sản phẩm mủ theo dạng khối


SVR 20

SVR 3L

SVR CV50

SVR CV60

SVR R10

BẢNG CÁC CHỈ TIÊU HOÁ - LÝ CỦA CAO SU SVR

STT

Tên chỉ tiêu

SVR CV60

SVR CV50

SVR 3L

SVR 5

SVR 10

SVR 20

1

Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên
rây 45 µm, % m/m không lớn hơn

0.02

0.02

0.03

0.05

0.08

0.16

2

Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn

0.4

0.4

0.5

0.6

0.6

0.8

3

Hàm lượng Nitơ, % m/m không lớn hơn

0.6

0.6

0.6

0.6

0.6

0.6

4

Hàm lượng chất bay hơi, % m/m không lớn hơn

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

0.8

5

Độ dẻo đầu (Po) không nhỏ hơn

35

30

30

30

6

Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) không nhỏ hơn

60

60

60

60

50

40

7

Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn không lón hơn

6

8

Độ rộng giữa các mẫu không lớn hơn

2

9

Độ nhớt Mooney ML (1'+4') 100ºC

60±5

50±5

10

Đặc tính lưu hoá

R

R

R

11

Mã màu

Da cam

Xanh lá cây nhạt

Nâu

Đỏ